Có 2 kết quả:
各显所长 gè xiǎn suǒ cháng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ • 各顯所長 gè xiǎn suǒ cháng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ
gè xiǎn suǒ cháng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
each displays their own strengths (idiom)
Bình luận 0
gè xiǎn suǒ cháng ㄍㄜˋ ㄒㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
each displays their own strengths (idiom)
Bình luận 0